THÀNH PHẦN Tylosin Tartrate FSD:
Tylosin tartrate ……. >= 95%.
CHỈ ĐỊNH:
Tylosin Tartrate FSD dùng để ngăn ngừa và điều trị bệnh viêm phổi ở bò liên quan đến hô hấp do Mycoplasma hoặc Pasteurella multocida nhạy cảm với tylosin.
Hỗ trợ kiểm soát sự bùng phát bệnh viêm ruột hoại tử ở gà do Clostridium perfringens. Kiểm soát viêm túi khí do Mycoplasma synoviae ở gà thịt và Mycoplasma gallisepticum S6 trên gà và gà tây. Trên thực tế Tylosin Tartrate FSD cũng đã được chứng thực có hiệu quả trong việc làm giảm các phản ứng liên quan đến tiêm vaccine sống.
Để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh viêm phổi địa phương, bệnh lỵ ở heo và bệnh tiêu chảy khác gây ra bởi các vi sinh vật (ví dụ như Lawsonia intracellularis) nhạy cảm với tylosin trên heo.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG VÀ ĐƯỜNG DÙNG
Bê: Một gram Tylosin Tartrate FSD/con bê, cho uống 2 lần/ngày từ 7 – 14 ngày.
Có thể hòa sản phẩm với sữa hoặc chất thay thế sữa hoàn nguyên trong giai đoạn cho ăn.
Gà và gà tây: Bệnh đường hô hấp
Tylosin Tartrate FSD được hòa tan trong nước uống với nồng độ 0,5 g/lít.
Chương trình khuyến cáo trên gà như sau:
Loại gia cầm | Lứa tuổi | Tylosin Tartrate FSD với liều 0.5g/lít |
Gà thịt | 0-3 ngày tuổi
4 tuần tuổi |
35g/1000 gà |
Gà tây nuôi thịt | 0-5 ngày tuổi
5 tuần tuổi |
12,5g/100 gà.
7,5g/100 gà |
Gà: Điều trị bệnh do Mycoplasma
Loại gia cầm | Tylosin Tartrate FSD với liều 0.5g/lít |
Gà thịt | Điều trị từ 24 đến 72 giờ |
Gà đẻ và gà hậu bị | Điều trị từ 48 đến 72 giờ |
Gà tây | Điều trị từ 48 đến 120 giờ |
Gà: Bệnh viêm ruột hoại tử
Tylosin Tartrate FSD được hòa tan vào trong nước uống với nồng độ 0,15 g/lít.
Loại gà | Tylosin Tartrate FSD với liều 0,15g/lít |
Gà thịt | 5 ngày |
Gà đẻ và gà hậu bị | 5 ngày |
Heo:
(1) Bệnh lỵ: Tylosin Tartrate FSD được hòa tan trong nước uống để cung cấp 25 mg tylosin/kg thể trọng.
Điều này có thể đạt được bằng cách hòa tan 0.25 g/lít.
(2) Bệnh viêm hồi tràng: nước uống pha thuốc phải được sử dụng tiếp đến 24 giờ sau khi tình trạng tiêu
chảy hoặc ho không còn. Việc chẩn đoán phải xem xét lại nếu không có đáp ứng sau 5 ngày điều trị.
Liều lượng Tylosin cho 1 tấn thể trọng heo hàng ngày:
Bệnh | Lượng tylosin solubel cần | Lượng nước tiêu thụ (khoảng) |
Bệnh lỵ và viêm phổi địa phương trên Heo | 25g | 100 lít |
Bệnh viêm hồi tràng | 5-10g | 100 lít |
Lượng nước có thuốc tiêu thụ tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của vật nuôi. Để đảm bảo liều sử dụng đúng, nồng độ của Tylosin Soluble phải được điều chỉnh thích hợp
THỜI GIAN NGỪNG THUỐC:
Động vật đang trong giai đoạn điều trị không được giết mổ để tiêu thụ.
Gà: 5-7 ngày, Heo: 3-15 ngày, Bê: 7-14 ngày.
BẢO QUẢN
Bảo quản ở nơi khô. Nhiệt độ dưới 25°C. Bảo quản trong thùng chứa ban đầu đóng kín.
CHỈ DÙNG CHO THÚ Y